Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 52 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538
  • Chỉ số phân loại DDC: 843
  • 2 Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 3 Cái Tết của Mèo con / Nguyễn Đình Thi; Thùy Dung tranh . - Kim Đồng, 2022 . - 41tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08051, PM/VT 11022, PM/VT 11023
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 4 Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Keller ; Đàm Hưng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06852, PD/VT 07149, PM/VT 09534
  • Chỉ số phân loại DDC: 813
  • 5 Cậu bé Tích Chu / Linh Nhi soạn lời ; Trần Đắc Trung minh họa . - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 20tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06843, PD/VT 07134
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 6 Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04853
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 7 Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 8 Cuộc phiêu lưu của Pinocchio = Adventures of Pinocchio / Carlo Collodi ; An Lạc Group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06853, PD/VT 07144, PD/VT 07145
  • Chỉ số phân loại DDC: 853
  • 9 Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công / Vũ Tú Nam . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 438tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07280, PD/VV 07511
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 10 Đảo giấu vàng = Treasure island / Robert Louis Stevenson ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06851, PD/VT 07148, PM/VT 09531
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 11 Đảo hoang : Chuyển thể từ tác phẩm Đảo Hoang của nhà văn Tô Hoài / Văn Minh tranh và lời . - Kim Đồng, 2021 . - 32tr ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08050, PM/VT 11028, PM/VT 11029
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 12 Góc sân và khoảng trời / Trần Đăng Khoa . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06542, PD/VV 06543
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 13 Góc sân và khoảng trời / Trần Đăng Khoa . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 223tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06842, PD/VT 07141, PM/VT 09515
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 14 Góc sân và khoảng trời : Con bướm vàng / Trần Đăng Khoa ; Nho Huy minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 51tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06841, PD/VT 07136, PM/VT 09514
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 15 Góc sân và khoảng trời : Hạt gạo làng ta / Trần Đăng Khoa ; Kaa Illustration minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06837, PD/VT 07137, PM/VT 09512
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 16 Góc sân và khoảng trời : Khi mẹ vắng nhà / Trần Đăng Khoa ; Wazza Pink-Noha minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06838, PD/VT 07138, PM/VT 09513
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 17 Góc sân và khoảng trời : Mang biển về quê / Trần Đăng Khoa ; Phạm Quang Phúc minh họa . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 44tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06840, PD/VT 07139, PM/VT 09510
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 18 Góc sân và khoảng trời : Trăng sáng sân nhà em / Trần Đăng Khoa ; Vườn Studio minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06839, PD/VT 07140, PM/VT 09511
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 19 Gulliver du ký / Jonathan Swift . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học, 2015 . - 413tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08894-PD/VV 08896, PM/VV 06123, PM/VV 06124
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 20 Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; An Lạc Group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06847, PD/VT 07159, PM/VT 09526
  • Chỉ số phân loại DDC: 843
  • 21 Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 387tr. : tranh màu ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07953
  • Chỉ số phân loại DDC: 843
  • 22 Lưu Bình Dương Lễ / Nguyễn Mạnh Thái soạn lời & minh họa . - H. : Mỹ thuật, 2015 . - 20tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06844, PD/VT 07135, PM/VT 09516
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 23 Nghìn lẻ một đêm : Truyện dân gian Arab / Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06846, PD/VT 07153, PM/VT 09530
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 24 Người làm vườn đêm / Jonathan Auxier; Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 381tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06092
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 25 Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer = The Adventures of Tom Sawyer / Mark Twain ; Thùy Dương dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06860, PD/VT 07157, PM/VT 09528
  • Chỉ số phân loại DDC: 813
  • 26 Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06858, PD/VT 07154, PM/VT 09529, PM/VV 06134, PM/VV 06135
  • Chỉ số phân loại DDC: 853
  • 27 Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học, 2017 . - 367tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06142
  • Chỉ số phân loại DDC: 853
  • 28 Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu . - H.: Văn học, 2019 . - 367tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07954, PD/VV 08879-PD/VV 08881
  • Chỉ số phân loại DDC: 853
  • 29 Những truyên hay viết cho thiếu nhi : Cô bé gan dạ, Tìm mẹ, Con cóc là cậu ông giời ... / Nguyễn Huy Tưởng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021 . - 240tr. : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10254, PM/VV 06589, PM/VV 06590
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 30 Ông già Khottabych / Lazar Lacghin ; Minh Đăng Khánh dịch ; Mazurin G. minh họa . - H. : Hội nhà văn : Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2013 . - 353tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07061
  • Chỉ số phân loại DDC: 891.73
  • 1 2
    Tìm thấy 52 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :